Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十嵐大介
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
五十路 いそじ
50 năm; già đi năm mươi