Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十嵐浚明
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
五明 ごみょう
5 ngành khoa học của Ấn Độ cổ đại
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
五十路 いそじ
50 năm; già đi năm mươi