Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十日足彦命
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十日 ごとおび
days of the month ending in 5 or 0 (when payments are often due)
五十知命 ごじゅうちめい
At age fifty, one comes to know the will of Heaven. (Confucius)
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ