Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五島盛光
五光 ごこう
bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
五島鯨 ごとうくじら ゴトウクジラ
larger whales of family Delphinidae (esp. the pilot whale or blackfish)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.