Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五島盛運
盛運 せいうん
sự thịnh vượng; vận may, vận đỏ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
五島鯨 ごとうくじら ゴトウクジラ
larger whales of family Delphinidae (esp. the pilot whale or blackfish)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
五陰盛苦 ごおんじょうく
nỗi đau do năm ngũ uẩn mang lại
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.