Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五比丘
比丘 びく
nhà sư.
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới