Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五福星
五車星 ごしゃせい
chòm sao ngự phu
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
福 ふく
hạnh phúc
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
五 ウー ご いつ い
năm; số 5