稜角
りょうかく「LĂNG GIÁC」
☆ Danh từ
Góc giữa hai mặt phẳng
多面体
の
稜角
について
数学
の
授業
で
学
びました。
Tôi đã học về các góc giữa hai mặt phẳng của đa diện trong tiết toán.
Góc nhọn; cạnh nhọn
この
岩
には
鋭
い
稜角
があります。
Viên đá này có các cạnh nhọn.
