Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五種の神器
三種の神器 さんしゅのじんぎ
ba kho báu thần thánh (gương, thanh gươm và những đá quý)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
神器 じんぎ しんき
kho báu của vua. vũ khí của thần
五種競技 ごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành