Các từ liên quan tới 五藤光学研究所・マークX
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo
パナウェーブ研究所 パナウェーブけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm Pana-Wave