Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五行なずな
五行 ごぎょう
ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
薺 なずな ナズナ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác
陰陽五行 いんようごぎょう おんようごぎょう
Ngũ hành âm dương
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.