Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五軒屋駅
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
軒輊 けんち
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng