Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五音図
五十音図 ごじゅうおんず
bảng chữ cái tiếng Nhật, bảng 50 âm trong tiếng Nhật
五音 ごいん ごおん
pentatonic scale
音図 おんず
sơ đồ phát âm
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm