Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元方 もとかた
nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
上方 じょうほう かみがた
bên trên
上方語 かみがたご
phương ngữ Kansai thời Edo
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm