Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上博允
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
允可 いんか
sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim