Các từ liên quan tới 井上和彦 (ジャーナリスト)
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
彦 ひこ
boy
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.