Các từ liên quan tới 井上和彦 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
和声 わせい かせい
hòa âm
上声 じょうしょう じょうせい
sự tăng giọng (nói) ; sự phát âm cao phần nhấn âm
和声学 わせいがく
hoà âm học
和声法 わせいほう
pháp luật (của) hòa điệu
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.