Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上正意
正意 せいい
trái tim thật; sửa chữa ý nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
上意 じょうい
sẽ hoặc sắc lệnh (esp. (của) tướng quân); hoàng đế có những lòng mong muốn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上得意 じょうとくい
khách hàng sộp, khách sộp
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.