Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正経 せいきょう せいけい
luật lệ (của) kinh thánh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
正中神経 しょうちゅうしんけい
dây thần kinh giữa
経上がる へあがる
thăng tiến; lớn tuổi dần