Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上清秀
清秀 せいしゅう
thanh tú; sáng sủa; ưa nhìn
上清 じょうせい
dịch nổi lên trên
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay