Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất
琴 きん こと そう
đàn Koto
形而上絵画 けいじじょうかいが
metaphysical art
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất