Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上達夫
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
上達する じょうたつ
tiến bộ; phát triển; cải tiến
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
下学上達 かがくじょうたつ かがくしょうたつ
beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
下達上通 かたつじょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers, rulers apprehending the views of those they govern
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt