Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan