Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
棚 たな
cái giá
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
応仁の乱 おうにんのらん
cuộc chiến Onin (1467-1477)
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng