Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊井 いい
một; italy đó
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
直行飛行する ちょっこうひこうする
bay thẳng.
直立歩行 ちょくりつほこう
đi thẳng