Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口佳典
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
典 のり てん
bộ luật