Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口静波
静脈波計 せーみゃくはけー
chụp tĩnh mạch
人口静態 じんこうせいたい
nhân khẩu tĩnh.
四海波静か しかいなみしずか
The world is at peace
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)