Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井川意高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)