Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手 じょうず
giỏi; cừ
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ