Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井手久登
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức