Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒井 つつい
vòng tròn tốt
井筒 いづつ
bờ rào quanh miệng giếng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた