Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井蛙抄
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
抄 しょう
excerpt, extract
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).