Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井関尚栄
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
尚 なお
chưa
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý