Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
尚 なお
chưa
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý