Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
温帯低気圧 おんたいていきあつ
cơn lốc ngoại nhiệt đới, áp thấp ôn đới
寒帯林 かんたいりん
rừng hàn đới, rừng ở địa cực
亜温帯 あおんたい
vùng ôn đới ở châu Á
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới