Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜寒帯湿潤気候
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
気候帯 きこうたい
đới khí hậu, vùng khí hậu
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
熱帯気候 ねったいきこー
khí hậu nhiệt đới