Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温暖湿潤気候
おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
高温多湿気候 こうおんたしつきこう
khí hậu nóng ẩm
湿潤 しつじゅん
sự ẩm ướt
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
Đăng nhập để xem giải thích