Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜希
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
亜細亜 あじあ
người châu A
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng