亜急性期管理
あきゅーせーきかんり
Quản lý bán cấp tính
亜急性期管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜急性期管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
亜急性 あきゅうせい
hơi cấp
急性期 きゅうせいき
giai đoạn cấp tính
急性期タンパク きゅうせいきタンパク
protein pha cấp tính
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.