急性期 きゅうせいき
giai đoạn cấp tính
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急性期褥瘡 きゅうせいきじょくそう
thối loét giai đoạn cấp tính
急性期反応 きゅうせいきはんのう
phản ứng giai đoạn cấp tính
亜急性期管理 あきゅーせーきかんり
quản lý bán cấp tính
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng