亜急性硬化性全脳炎
あきゅうせいこうかせいぜんのうえん
☆ Danh từ
Subacute sclerosing panencephalitis

亜急性硬化性全脳炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜急性硬化性全脳炎
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
全脳炎-亜急性硬化性 ぜんのーえん-あきゅーせーこーかせー
viêm não toàn bộ xơ hoá bán cấp
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
亜急性 あきゅうせい
hơi cấp
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng