Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜月ちえみ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月立ち つきたち
ngày đầu tiên của tháng
月待ち つきまち
moon-waiting party
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường
立ち待ち月 たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
along the way
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch