Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交ぜ書き変換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交ぜ書き まぜがき
viết một phần của kanji bằng chữ kana
直交変換 ちょっこーへんかん
phép biến đổi trực giao
交換 こうかん
chuyển đổi
書き換え かきかえ
sự ghi đè, sự viết đè lên