Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交互計算
こうごけいさん
phương thức thanh toán ghi sổ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
交互 こうご
sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
交互配置 こうごはいち
kỹ thuật đan xen
相互交流 そうごこうりゅう
sự giao lưu với nhau
交互作用 こうごさよう
sự tương tác
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
「GIAO HỖ KẾ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích