Các từ liên quan tới 交叉点 〜そう それがそう〜
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
それが それが
chuyện là; vấn đề là
それ相応 それそうおう
thích hợp, phù hợp
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
視交叉 しこうさ
optic chiasma, optic chiasm