Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交友社
社友 しゃゆう
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
交友 こうゆう
người bạn; bạn bè
友交 ゆうこう
tình bạn; tình bạn; tình bạn bè
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
不良交友 ふりょうこうゆう
getting mixed up with the wrong people, getting into bad company