Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交尾 こうび
sự giao cấu, sự giao hợp
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
交尾む つるむ こうびむ
giao cấu, giao hợp
交尾期 こうびき
(động vật học) mùa giao phối
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết