Các từ liên quan tới 交通システム工学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
科学工作 かがくこうさく
công việc khoa học, làm việc trong lĩnh vực khoa học