Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通センター前駅
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
駅前 えきまえ
trước ga
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion