Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通困難地
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難 こんなん
gai góc
交通地獄 こうつうじごく
sự tắc nghẽn giao thông
困難な こんなんな
gay go
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
財政困難 ざいせいこんなん
sự khó khăn về tài chính
発声困難 はっせーこんなん
rối loạn giọng nói