Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排便困難
はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
排便 はいべん
đại tiện
困難 こんなん
gai góc
弄便 弄便
ái phân
困難な こんなんな
gay go
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
自然排便 しぜんはいべん
đại tiện tự nhiên (không có sự can thiệp của con người)
排便障害 はいべんしょーがい
rối loạn đại tiện
「BÀI TIỆN KHỐN NAN」
Đăng nhập để xem giải thích